--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kêu vang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kêu vang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kêu vang
+ verb
to clang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kêu vang"
Những từ có chứa
"kêu vang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
clang
whang
ding
clatter
clarion
sound
re-echo
vinous
tang
clamour
more...
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
kêu vang
:
to clang
+
duffel
:
vải len thô